Có 2 kết quả:

海关总署 hǎi guān zǒng shǔ ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄗㄨㄥˇ ㄕㄨˇ海關總署 hǎi guān zǒng shǔ ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄗㄨㄥˇ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

General Administration of Customs (GAC)

Từ điển Trung-Anh

General Administration of Customs (GAC)